Có 2 kết quả:
卧病 wò bìng ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ • 臥病 wò bìng ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill in bed
(2) bed-ridden
(2) bed-ridden
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill in bed
(2) bed-ridden
(2) bed-ridden
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0